Home > Term: ăn mòn
ăn mòn
Dần dần suy thoái hoặc sửa đổi các kim loại gây ra bởi khí quyển, độ ẩm, hoặc các đại lý khác.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)