Home > Term: lặp lại
lặp lại
Tính toán lặp đi lặp lại của một bảng tính cho đến khi một số điều kiện cụ thể được đáp ứng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Software
- Category: Accounting software
- Company: Microsoft
0
Creator
- Namstudio
- 100% positive feedback